--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khao thưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khao thưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khao thưởng
+
Give a feast as reward, reward with a feast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khao thưởng"
Những từ có chứa
"khao thưởng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
thirst
shout
voraciousness
voracity
hanker
keen-set
desirous
hunger
crave
athirst
more...
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
khao thưởng
:
Give a feast as reward, reward with a feast
+
dining-room furniture
:
đồ đạc trong phòng ăn
+
oath-breaking
:
sự không giữ lời thề